Patch Panel Cat6 Commscope 24 port chính hãng 100%
Hà Nội / Toàn Quốc: 09.3333.1289
Nếu bạn ngại đặt mua sản phẩm HÃY GỌI ĐIỆN chúng tôi sẽ giúp bạn!
- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Tổng quan về sản phẩm Patch panel Cat6 Commscope 24 port
Patch Panel Commscope AMP Cat6 24 ports hoàn toàn có thể vượt tất cả các yêu cầu về mặt hiệu suất chuẩn Cat 6 của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Sản phẩm thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, 10/100BASE-TX, token ring, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây trên Patch Cat6 Commscope 24 cổng được đánh dấu tuân thủ theo các tiêu chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện và hỗ trợ tối đa cho người sử dụng trong lắp đặt và thi công.
Patch panel cat6 Commscope AMP có thiết kế 6 cổng trên 1 modules, sản phẩm cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng hoàn toàn có thể thay thế tùy theo mục đích cũng như nhu cầu sử dụng
Patch Panels Commsocpe Cat6 24 port có thiết kế chuẩn 19” racks.
Patch panel có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position
Performance Data:
FREQUENCY MHZ | INSERTION LOSS DB |
RETURN LOSS DB |
NEXT DB |
FEXT DB |
||||
Category 6
Standard |
Max
|
Category 6
Standard |
Min
|
Category 6
Standard |
Min
|
Category 6
Standard |
Min
|
|
1
|
0.10
|
0.02
|
30
|
52.4
|
75.0
|
84.8
|
75.0
|
83.7
|
4
|
0.10
|
0.02
|
30
|
53.7
|
75.0
|
80.3
|
71.1
|
74.8
|
8
|
0.10
|
0.02
|
30
|
55.3
|
75.0
|
77.4
|
65.0
|
69.4
|
10
|
0.10
|
0.03
|
30
|
56.1
|
74.0
|
76.4
|
63.1
|
67.5
|
16
|
0.10
|
0.03
|
30
|
57.6
|
69.9
|
72.0
|
59.0
|
62.9
|
20
|
0.10
|
0.04
|
30
|
59.3
|
68.0
|
71.9
|
57.1
|
61.7
|
25
|
0.10
|
0.04
|
30
|
59.4
|
66.0
|
69.1
|
55.1
|
59.8
|
31.25
|
0.11
|
0.05
|
30
|
56.8
|
64.1
|
67.7
|
53.2
|
58.2
|
62.5
|
0.16
|
0.06
|
28
|
42.3
|
58.1
|
61.5
|
47.2
|
52.6
|
100
|
0.20
|
0.06
|
24
|
33.2
|
54.0
|
57.7
|
43.1
|
48.7
|
200
|
0.28
|
0.06
|
18
|
21.2
|
48.0
|
52.5
|
37.1
|
42.2
|
250
|
0.32
|
0.10
|
16
|
46.0
|
46.0
|
47.9
|
35.1
|
40.1
|
Thông tin bổ sung
Hãng | COMMSCOPE |
---|