Đặc điểm và chức năng của cáp feeder 1/2
Cáp feeder không còn quá xa lạ đối với người tiêu dùng khi sử dụng hệ thống mạng viễn thông trên diện rộng. Một trong những loại cáp feeder được sử dụng nhiều nhất hiện nay là cáp feeder 1/2. Để giúp quý khách hiểu rõ hơn về loại cáp này, bài viết sau đây sẽ cung cấp đầy đủ những thông tin cơ bản nhất.
Cáp feeder 1/2 là gì?
Feeder 1/2 là loại cáp đồng trục rất thông dụng trên thị trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại cáp này. Sở dĩ có tên gọi là cáp feeder 1/2 vì đây là loại cáp viễn thông có kích thước 1/2inch.
Cấu tạo cơ bản của feeder 1/2
Loại cáp này được sử dụng như một sợi dây liên lạch giữa các thành phần trong hệ thống DAS. Chúng được dùng để nối với các đầu connectors tương ứng trước khi lắp vào ăn-ten hoặc lắp vào bộ chia. Feeder 1/2 là loại cáp có khả năng che chắn tốt giúp làm giảm suy hao, tăng khả năng chống nhiễu thông tin cực kỳ hiệu quả. Vì vậy, chúng ngày càng được ứng dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày.
Cáp feeder 1/2 được sử dụng phổ biến trong hệ thống phủ sóng di động trong các tòa nhà cao tầng hay còn gọi là hệ thống IBS hay tại các trạm phát sóng BTS outdoor 2G, 3G, 4G, hệ thống phát thanh truyền hình.
Đặc điểm của cáp feeder 1/2
– Cấu tạo
Feeder 1/2 được cấu tạo bởi 4 lớp chính, bao gồm: Lớp phản xạ trong (inner conductor) được chế tạo gồm một dây đồng đặt ở vị trí trung tâm. Lớp này có kích thước khoảng 4.80mm; Lớp phản xạ ngoài (outer Conductor) là chất điện môi được quấn bằng dây bện kim loại. Lớp này vừa có tác dụng làm dây dẫn, vừa bảo vệ cho cáp đồng trục tránh khỏi sự nhiễm xạ điện từ. Lớp này có kích thước kkhoangr 13.80mm; Lớp thứ ba của cáp feeder 1/2 là vật liệu cách nhiệt (insulation) là lớp bọc dây đồng được làm từ vật liệu cách li điện môi có khả năng cách điện. Lớp này kích thước khoảng 12.20mm; Lớp cuối cùng là lớp vỏ bảo vệ ngoài, có kích thước khoảng 15.70mm, làm từ vật liệu PE hoàn toàn không dẫn điện.
– Tầm số hoạt động và mức độ suy hao
Hình ảnh cụ thể của sản phẩm
Feeder 1/2 hoạt động ở dải tầm từ 200Mhz – 3000Mhz, với mức độ suy hao cụ thể ở từng dải tần như sau:
+ Băng tần 800Mhz có mức suy hao 6.46dB/100m
+ Băng 900Mhz có suy hao 6.85dB/100m
+ Băng 1800Mhz có suy hao 10.10dB/100m
+ Băng 2000Mhz có suy hao 10.70dB/100m
+ Băng 2200Mhz có suy hao 11.24dB/100m
+ Băng 2500Mhz có suy hao 12.06dB/100m
+ Băng 2700Mhz có suy hao 12.61dB/100m
– Chỉ số sóng đứng VSWR luôn ổn định mở mức 1.15
– Dải nhiệt hoạt động của cáp feeder 1/2 trong khoảng âm 500c đến 800c
– Bán kính uống cong tối thiểu khoảng 70mm
– Lực kéo tối đa >1130N
– Trở kháng 50ohm.
Với những đặc điểm trên đây, feeder 1/2 có thể sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, dưới hầm hoặc chôn trong lòng đất.
LEAVE A COMMENT